Xe tải isuzu 5,5 tấn thùng kín
Xe tải isuzu 5,5 tấn thùng kín
xe tải isuzu 5 tấn
Isuzu là một cái tên nổi trội đến từ Nhật Bản với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và lắp ráp phương tiện vận tải nên chính vì thế mà các sản phẩm của hãng luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao khiến các thương hiệu phải dè chừng. Tại Việt Nam xe tải Isuzu là hãng xe gần như là chiếm lĩnh phần lớn thị trường, được người tiêu dùng quan tâm và yêu thích. Xe tải Isuzu NQR75LE4 5 tấn thùng bạt là dòng xe tải Isuzu hiện đang được khách hàng ưa chuộng nhất. Hầu hết những dòng xe của Isuzu đều có chất lượng vô cùng ổn định và xe tải Isuzu NQR75LE4 5 tấn thùng bạt cũng không phải ngoại lệ, sở hữu rất nhiều những ưu điểm vượt trội khiến cho dòng xe này hơn hẳn những đối thủ khác trong cùng phân khúc xe tải 5 tấn. Ngay bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem nó có những điểm mạnh gì nhé.
Giá : 650.000.000 đ
KÍCH THƯỚC |
NQR75M (4x2) |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm |
7,860 x 2,165 x 2,335 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm |
1,680 / 1,650 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm |
4,475 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm |
220 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm |
905 |
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm |
1,110 / 2,275 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm |
6,100 |
TRỌNG LƯỢNG |
NQR75M (4x2) |
Trọng lượng toàn bộkg |
9,000 |
Trọng lượng bản thânkg |
2,655 |
Dung tích thùng nhiên liệuLít |
100 |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG |
NQR75M (4x2) |
Kiểu động cơ |
4HK1-E2N, D-core, Commonrail Turbo-Intercooler |
Loại |
4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanhcc |
5,193 |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm |
115 x 125 |
Công suất cực đạiPs(kw) |
150 (110) / 2,600 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) |
404 (41) / 1,500~2,600 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Hệ thống common rail, điều khiển điện tử |
Cơ câu phân phối khí |
SOHC 16 valve |
Kiểu hộp số |
MYY6S |
Loại hộp số |
6 cấp |
CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN |
NQR75M (4x2) |
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp |
Hệ thống phanh |
Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không |
Lốp xeTrước/sau |
8.25-16 (8.25R16) |
Máy phát điện |
24V-50A |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC |
NQR75M (4x2) |
Khả năng vượt dốc tối đa% |
27,24 |
Tốc độ tối đakm/h |
107 |
Bán kính quay vòng tối thiểum |
9.1 |